tôn trong Tiếng Anh là gì?
tôn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tôn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tôn
corrugated iron
một tấm tôn a corrugated iron sheet
mái tôn corrugated iron roof
to elevate to the status of...
tôn ai làm thủ lĩnh to elevate somebody to the status of leader
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tôn
* noun
tole
Từ liên quan
- tôn
- tôn lá
- tôn nữ
- tôn sư
- tôn ti
- tôn tổ
- tôn chi
- tôn chỉ
- tôn chủ
- tôn cảo
- tôn cực
- tôn làm
- tôn lên
- tôn quý
- tôn thờ
- tôn tạo
- tôn tốt
- tôn tộc
- tôn uốn
- tôn ông
- tôn công
- tôn giáo
- tôn hiệu
- tôn kính
- tôn lăng
- tôn miếu
- tôn phái
- tôn phục
- tôn quân
- tôn sùng
- tôn thất
- tôn tính
- tôn vinh
- tôn xưng
- tôn huynh
- tôn phong
- tôn thuộc
- tôn trọng
- tôn đường
- tôn chuộng
- tôn nghiêm
- tôn thượng
- tôn trưởng
- tôn dợn sóng
- tôn giáo vận
- tôn làm thần
- tôn lên ngôi
- tôn sùng sách
- tôn thất thuyết
- tôn thờ liệt sĩ