tôn thờ trong Tiếng Anh là gì?

tôn thờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tôn thờ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tôn thờ

    to adore; to worship

    tôn thờ của cải vật chất to worship the golden calf

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tôn thờ

    to adore, idolize, worship