tôn dợn sóng trong Tiếng Anh là gì?

tôn dợn sóng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tôn dợn sóng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tôn dợn sóng

    corrugated steel