tôn kính trong Tiếng Anh là gì?

tôn kính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tôn kính sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tôn kính

    * dtừ

    respect, revere, honour, pay honour to

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tôn kính

    to respect, honor, revere