tôn thất thuyết trong Tiếng Anh là gì?
tôn thất thuyết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tôn thất thuyết sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
Tôn Thất Thuyết
Tôn Thất Thuyết (1835-1913) - patriotic general of Nhà Nguyễn (Nguyễn Dynasty) and deputy minister of national defence - was at the head of the pro-war camp. After the unsuccessful attack on the French barracks in the night of July 4th 1885, Tôn Thất Thuyết escorted King Hàm Nghi to Hà Tĩnh where the latter would promulgate Cần Vương+Decree. After having come to China and tried in vain to seek reinforcements, Tôn Thất Thuyết lived in exile there until his death
Từ liên quan
- tôn
- tôn lá
- tôn nữ
- tôn sư
- tôn ti
- tôn tổ
- tôn chi
- tôn chỉ
- tôn chủ
- tôn cảo
- tôn cực
- tôn làm
- tôn lên
- tôn quý
- tôn thờ
- tôn tạo
- tôn tốt
- tôn tộc
- tôn uốn
- tôn ông
- tôn công
- tôn giáo
- tôn hiệu
- tôn kính
- tôn lăng
- tôn miếu
- tôn phái
- tôn phục
- tôn quân
- tôn sùng
- tôn thất
- tôn tính
- tôn vinh
- tôn xưng
- tôn huynh
- tôn phong
- tôn thuộc
- tôn trọng
- tôn đường
- tôn chuộng
- tôn nghiêm
- tôn thượng
- tôn trưởng
- tôn dợn sóng
- tôn giáo vận
- tôn làm thần
- tôn lên ngôi
- tôn sùng sách
- tôn thất thuyết
- tôn thờ liệt sĩ