tôn trọng trong Tiếng Anh là gì?

tôn trọng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tôn trọng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tôn trọng

    to abide by something; to observe; to respect

    tôn trọng pháp luật to observe/respect the law; to abide by the law

    tôn trọng nhân quyền/quyền công dân to observe human rights/civil rights; to respect human rights/civil rights; to have respect for human rights/civil rights

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tôn trọng

    * verb

    to respect

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tôn trọng

    respect, compliance; to respect