tín ngưỡng tôtem trong Tiếng Anh là gì?
tín ngưỡng tôtem trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tín ngưỡng tôtem sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tín ngưỡng tôtem
* đtừ
totemism
* ttừ
totemistic
Từ liên quan
- tín
- tín bạ
- tín cử
- tín lý
- tín nữ
- tín tệ
- tín đồ
- tín chỉ
- tín chủ
- tín cầm
- tín cần
- tín hữu
- tín quỹ
- tín văn
- tín vật
- tín dụng
- tín hiệu
- tín phục
- tín quản
- tín thác
- tín thải
- tín thủy
- tín thực
- tín điều
- tín khoản
- tín nghĩa
- tín nhiệm
- tín phiếu
- tín phong
- tín phụng
- tín thạch
- tín triều
- tín ngưỡng
- tín đồ mới
- tín hiệu cơ
- tín dụng thư
- tín hiệu rađiô
- tín đồ quây-cơ
- tín hiệu gọi về
- tín hiệu ngữ âm
- tín đồ hồi giáo
- tín đồ đạo phật
- tín dụng cá nhân
- tín dụng dài hạn
- tín dụng nhà đất
- tín hiệu báo bão
- tín hiệu cấp cứu
- tín hiệu cầu cứu
- tín ngưỡng tôtem
- tín đồ công giáo