tín hiệu trong Tiếng Anh là gì?

tín hiệu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tín hiệu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tín hiệu

    signal

    tín hiệu rađiô/xuất phát/cảnh báo/báo động radio/starting/warning/alarm signal

    phát/nhận tín hiệu to send/receive a signal

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tín hiệu

    * noun

    signal, sign

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tín hiệu

    signal, sign