tín hiệu cơ trong Tiếng Anh là gì?
tín hiệu cơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tín hiệu cơ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tín hiệu cơ
semaphore
Từ liên quan
- tín
 - tín bạ
 - tín cử
 - tín lý
 - tín nữ
 - tín tệ
 - tín đồ
 - tín chỉ
 - tín chủ
 - tín cầm
 - tín cần
 - tín hữu
 - tín quỹ
 - tín văn
 - tín vật
 - tín dụng
 - tín hiệu
 - tín phục
 - tín quản
 - tín thác
 - tín thải
 - tín thủy
 - tín thực
 - tín điều
 - tín khoản
 - tín nghĩa
 - tín nhiệm
 - tín phiếu
 - tín phong
 - tín phụng
 - tín thạch
 - tín triều
 - tín ngưỡng
 - tín đồ mới
 - tín hiệu cơ
 - tín dụng thư
 - tín hiệu rađiô
 - tín đồ quây-cơ
 - tín hiệu gọi về
 - tín hiệu ngữ âm
 - tín đồ hồi giáo
 - tín đồ đạo phật
 - tín dụng cá nhân
 - tín dụng dài hạn
 - tín dụng nhà đất
 - tín hiệu báo bão
 - tín hiệu cấp cứu
 - tín hiệu cầu cứu
 - tín ngưỡng tôtem
 - tín đồ công giáo
 


