tín đồ trong Tiếng Anh là gì?

tín đồ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tín đồ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tín đồ

    believer; follower

    (nói chung) the faithful

    kêu gọi tín đồ cầu nguyện to call the faithful to prayer

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tín đồ

    believer, follower of a religion