tín dụng thư trong Tiếng Anh là gì?

tín dụng thư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tín dụng thư sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tín dụng thư

    letter of credit; l/c

    mở tín dụng thư to open a letter of credit; to open an l/c

    tín dụng thư trả chậm/không huỷ ngang deferred/irrevocable l/c

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tín dụng thư

    letter of credit