luật trong Tiếng Anh là gì?

luật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ luật sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • luật

    law; code; legislation

    học luật to study/read law; to read for the bar

    làm đúng luật to uphold/obey/respect the law

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • luật

    * noun

    law; rule; code; regulation

    luật cung cầu: law of supply and demand

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • luật

    law, regulation, rule