luật dân sự trong Tiếng Anh là gì?
luật dân sự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ luật dân sự sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
luật dân sự
civil law
toà dân sự và toà hình sự giải quyết các trường hợp vi phạm luật dân sự và luật hình sự civil and criminal courts deal with infractions of the civil law and criminal law
Từ điển Việt Anh - VNE.
luật dân sự
civil law, civilian rule, civil government
Từ liên quan
- luật
- luật lệ
- luật sư
- luật gia
- luật học
- luật mối
- luật sắt
- luật thơ
- luật biển
- luật chúa
- luật chơi
- luật hình
- luật khoa
- luật pháp
- luật rừng
- luật thuế
- luật tạng
- luật vựng
- luật xuna
- luật định
- luật khung
- luật la mã
- luật thánh
- luật bầu cử
- luật di trú
- luật dân sự
- luật hài âm
- luật sư tồi
- luật tế bần
- luật tục lệ
- luật xa gần
- luật đầu tư
- luật báo chí
- luật công lý
- luật công ty
- luật dùi cui
- luật hình sự
- luật im lặng
- luật làm thơ
- luật phá sản
- luật quốc tế
- luật săn bắn
- luật thừa kế
- luật tập tục
- luật đất đai
- luật gia đình
- luật giang hồ
- luật hàng hải
- luật hôn nhân
- luật hải quan