luật hàng hải trong Tiếng Anh là gì?
luật hàng hải trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ luật hàng hải sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
luật hàng hải
maritime law
luật hàng hải quốc tế international maritime law
Từ liên quan
- luật
- luật lệ
- luật sư
- luật gia
- luật học
- luật mối
- luật sắt
- luật thơ
- luật biển
- luật chúa
- luật chơi
- luật hình
- luật khoa
- luật pháp
- luật rừng
- luật thuế
- luật tạng
- luật vựng
- luật xuna
- luật định
- luật khung
- luật la mã
- luật thánh
- luật bầu cử
- luật di trú
- luật dân sự
- luật hài âm
- luật sư tồi
- luật tế bần
- luật tục lệ
- luật xa gần
- luật đầu tư
- luật báo chí
- luật công lý
- luật công ty
- luật dùi cui
- luật hình sự
- luật im lặng
- luật làm thơ
- luật phá sản
- luật quốc tế
- luật săn bắn
- luật thừa kế
- luật tập tục
- luật đất đai
- luật gia đình
- luật giang hồ
- luật hàng hải
- luật hôn nhân
- luật hải quan