luật sư bào chữa trong Tiếng Anh là gì?
luật sư bào chữa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ luật sư bào chữa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
luật sư bào chữa
counsel for the defence
Từ liên quan
- luật
- luật lệ
- luật sư
- luật gia
- luật học
- luật mối
- luật sắt
- luật thơ
- luật biển
- luật chúa
- luật chơi
- luật hình
- luật khoa
- luật pháp
- luật rừng
- luật thuế
- luật tạng
- luật vựng
- luật xuna
- luật định
- luật khung
- luật la mã
- luật thánh
- luật bầu cử
- luật di trú
- luật dân sự
- luật hài âm
- luật sư tồi
- luật tế bần
- luật tục lệ
- luật xa gần
- luật đầu tư
- luật báo chí
- luật công lý
- luật công ty
- luật dùi cui
- luật hình sự
- luật im lặng
- luật làm thơ
- luật phá sản
- luật quốc tế
- luật săn bắn
- luật thừa kế
- luật tập tục
- luật đất đai
- luật gia đình
- luật giang hồ
- luật hàng hải
- luật hôn nhân
- luật hải quan