giá trong Tiếng Anh là gì?

giá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giá

    beansprouts; cost; rate; price

    giá nhân công cost of labour

    thang giá price scale

    to be worth...; to cost

    cái đó giá bao nhiêu? what is it worth?; how much is it worth?; how much does it cost?

    xem giá mà

    xem giá đỡ

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giá

    * noun

    bean sprouts

    * noun

    price; cost

    giá bán lẻ: retail price. value;

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giá

    (1) cost, price; to cost; (2) if