giá trị trong Tiếng Anh là gì?
giá trị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giá trị sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giá trị
value; worth
giá trị đổi chác; giá trị giao dịch exchange value
giá trị sử dụng use value
valid
vé không còn giá trị nữa the ticket is no longer valid
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giá trị
Value worth
Người có giá trị: A person of value (of great worth)
Bài văn có giá trị: A literary essay of great worth
Giá trị đổi chác ; giá trị giao dịch: Exchangne value
Giá trị sử dụng: Use value
Giá trị thặng dư: Surplus value
Vé không còn giá trị nữa: The ticket is no longer valid
Từ điển Việt Anh - VNE.
giá trị
value, benefit; to be valid
Từ liên quan
- giá
- giá cả
- giá dụ
- giá hạ
- giá lẻ
- giá mà
- giá rẻ
- giá sỉ
- giá sử
- giá vé
- giá vẽ
- giá xô
- giá áo
- giá đỡ
- giá bào
- giá bán
- giá bèo
- giá bớt
- giá cao
- giá chợ
- giá cửa
- giá ghi
- giá gốc
- giá gộp
- giá mua
- giá mục
- giá ngự
- giá như
- giá rét
- giá sàn
- giá thú
- giá thử
- giá trị
- giá vốn
- giá yết
- giá đắt
- giá biểu
- giá buôn
- giá buốt
- giá băng
- giá chót
- giá chắc
- giá cước
- giá hàng
- giá lạnh
- giá nhạc
- giá noãn
- giá phơi
- giá sách
- giá súng