giá trị trong Tiếng Anh là gì?

giá trị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giá trị sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giá trị

    value; worth

    giá trị đổi chác; giá trị giao dịch exchange value

    giá trị sử dụng use value

    valid

    vé không còn giá trị nữa the ticket is no longer valid

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giá trị

    Value worth

    Người có giá trị: A person of value (of great worth)

    Bài văn có giá trị: A literary essay of great worth

    Giá trị đổi chác ; giá trị giao dịch: Exchangne value

    Giá trị sử dụng: Use value

    Giá trị thặng dư: Surplus value

    Vé không còn giá trị nữa: The ticket is no longer valid

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giá trị

    value, benefit; to be valid