giá mà trong Tiếng Anh là gì?

giá mà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giá mà sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giá mà

    if; if only

    giá mà tôi biết trước thì tôi đã cẩn thận hơn if i had known beforehand, i would have been more cautious

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giá mà

    như giá (nghĩa mạnh hơn)