ổ trong Tiếng Anh là gì?
ổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng.
Từ điển Việt Anh
ổ
* dtừ
nest, brood, litter, hatch
ổ lưu manh a nest of ill-doers
bed; litter
ổ rơm ngủ rất ấm it is very warm to sleep on a straw bed
hole
ổ mắt eyehole
loaf
ổ bánh mì a loaf of bread
clasifier for ovaries, loaves of bread, locks, engines; couch, bed made of traw; den
ổ trộm cắp den of thieves, resort of theeves
(molitary) pocket
ổ đề kháng pockets of resistance
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ổ
* noun
nest
ổ lưu manh: a nest of ill-doers. bed; litter
ổ rơm ngủ rất ấm: It is very warm to sleep on a straw bed. hole
ổ mắt: eyehole. loaf;
ổ bánh mì: a loaf of bread
Từ điển Việt Anh - VNE.
ổ
nest, bed, litter
Từ liên quan
- ổ
- ổ bi
- ổ gà
- ổ tì
- ổ đỡ
- ổ ối
- ổ chó
- ổ cắm
- ổ kim
- ổ lăn
- ổ lợn
- ổ mắt
- ổ mối
- ổ ong
- ổ pin
- ổ rơm
- ổ rệp
- ổ đĩa
- ổ đũa
- ổ đạn
- ổ bánh
- ổ bệnh
- ổ chảo
- ổ chặn
- ổ cứng
- ổ khóa
- ổ khớp
- ổ kiến
- ổ răng
- ổ súng
- ổ trục
- ổ đứng
- ổ chuột
- ổ trượt
- ổ trứng
- ổ gà con
- ổ đĩa ảo
- ổ để đạn
- ổ bánh mì
- ổ nạp đạn
- ổ đĩ điếm
- ổ đĩa mềm
- ổ đại bác
- ổ bánh nhỏ
- ổ chó biển
- ổ chứa bạc
- ổ cắm điện
- ổ kháng cự
- ổ khóa ống
- ổ lót trục