ổ lợn trong Tiếng Anh là gì?
ổ lợn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ổ lợn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ổ lợn
piggery, pigsty, eyhole, orbit, litter of pigs, dirty dwelling/room
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ổ lợn
Piggery, pigsty
Từ điển Việt Anh - VNE.
ổ lợn
piggery, pigsty
Từ liên quan
- ổ
 - ổ bi
 - ổ gà
 - ổ tì
 - ổ đỡ
 - ổ ối
 - ổ chó
 - ổ cắm
 - ổ kim
 - ổ lăn
 - ổ lợn
 - ổ mắt
 - ổ mối
 - ổ ong
 - ổ pin
 - ổ rơm
 - ổ rệp
 - ổ đĩa
 - ổ đũa
 - ổ đạn
 - ổ bánh
 - ổ bệnh
 - ổ chảo
 - ổ chặn
 - ổ cứng
 - ổ khóa
 - ổ khớp
 - ổ kiến
 - ổ răng
 - ổ súng
 - ổ trục
 - ổ đứng
 - ổ chuột
 - ổ trượt
 - ổ trứng
 - ổ gà con
 - ổ đĩa ảo
 - ổ để đạn
 - ổ bánh mì
 - ổ nạp đạn
 - ổ đĩ điếm
 - ổ đĩa mềm
 - ổ đại bác
 - ổ bánh nhỏ
 - ổ chó biển
 - ổ chứa bạc
 - ổ cắm điện
 - ổ kháng cự
 - ổ khóa ống
 - ổ lót trục
 


