ổ chảo trong Tiếng Anh là gì?
ổ chảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ổ chảo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ổ chảo
* ttừ
glenoid
Từ liên quan
- ổ
- ổ bi
- ổ gà
- ổ tì
- ổ đỡ
- ổ ối
- ổ chó
- ổ cắm
- ổ kim
- ổ lăn
- ổ lợn
- ổ mắt
- ổ mối
- ổ ong
- ổ pin
- ổ rơm
- ổ rệp
- ổ đĩa
- ổ đũa
- ổ đạn
- ổ bánh
- ổ bệnh
- ổ chảo
- ổ chặn
- ổ cứng
- ổ khóa
- ổ khớp
- ổ kiến
- ổ răng
- ổ súng
- ổ trục
- ổ đứng
- ổ chuột
- ổ trượt
- ổ trứng
- ổ gà con
- ổ đĩa ảo
- ổ để đạn
- ổ bánh mì
- ổ nạp đạn
- ổ đĩ điếm
- ổ đĩa mềm
- ổ đại bác
- ổ bánh nhỏ
- ổ chó biển
- ổ chứa bạc
- ổ cắm điện
- ổ kháng cự
- ổ khóa ống
- ổ lót trục