điểm trong Tiếng Anh là gì?

điểm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điểm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • điểm

    point; dot

    luật đó có mười điểm there are ten points in that law

    bức tranh có nhiều điểm đen on the picture there are many black dots

    point; mark; grade

    bài toán của nó được 5 điểm his mathematics paper got 5 marks

    cho ai/cái gì 10 điểm to give somebody/something marks out of ten

    count

    quan toà tuyên y có tội về điểm thứ nhất, nhưng tha bổng y về điểm thứ nhì the judge found him guilty on the first count, but cleared him of the second

    to dot

    ' cành lê trắng điểm một vài bông hoa ' (nguyễn du) the pear branch was dotted with a few white flowers

    điểm vài nét hồng vào bức tranh to dot a painting with some pink strokes

    to chime; to sound; to strike

    chuông điểm 5 giờ the bell chimed five o'clock

    trống canh điểm năm tiếng the tomtom in the watch-post sounded five beats

    to review

    bà ấy điểm sơ tình hình cho chúng tôi nghe she gave us a brief review of the situation

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • điểm

    point, dot

    Bản luật có mười điểm: There are ten points in that law

    Bức tranh có nhiều điểm đen: On the picture there are many black dots

    Đánh quyền thắng: To win on points in boxing

    Điểm sôi: boiling-point

    Điểm bão hòa: satuaration point

    Đường thẳng là khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm.: The shortest distance between two points is a straigth line

    Mark

    Bài toán của nó được 5 điểm: His mathematics paper got mark 5

    Dot

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • điểm

    grades, marks, point