điểm rơi trong Tiếng Anh là gì?
điểm rơi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điểm rơi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
điểm rơi
* dtừ
point of fall
Từ liên quan
- điểm
 - điểm d
 - điểm hư
 - điểm lệ
 - điểm mù
 - điểm số
 - điểm tô
 - điểm xạ
 - điểm báo
 - điểm bạc
 - điểm bắn
 - điểm cao
 - điểm chí
 - điểm chỉ
 - điểm cực
 - điểm gặp
 - điểm gốc
 - điểm hoả
 - điểm hẹn
 - điểm hỏa
 - điểm lùi
 - điểm mốc
 - điểm nút
 - điểm nối
 - điểm rơi
 - điểm rốn
 - điểm sai
 - điểm sôi
 - điểm thả
 - điểm tin
 - điểm tâm
 - điểm tên
 - điểm tối
 - điểm tựa
 - điểm uốn
 - điểm xấu
 - điểm yếu
 - điểm đen
 - điểm đặt
 - điểm đến
 - điểm apec
 - điểm binh
 - điểm chết
 - điểm chốt
 - điểm danh
 - điểm giao
 - điểm giữa
 - điểm lặng
 - điểm mạnh
 - điểm ngắm
 


