điểm số trong Tiếng Anh là gì?

điểm số trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điểm số sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • điểm số

    mark (of an exam paper...); score

    thi tốt nghiệp được điểm số cao to get a high mark in the finals

    điểm số cao hơn tôi mong đợi the marks are better than i expected

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • điểm số

    grade, mark, score