điểm đen trong Tiếng Anh là gì?
điểm đen trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điểm đen sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
điểm đen
bull's eye
bắn trúng điểm đen to hit the bull's eye
Từ liên quan
- điểm
- điểm d
- điểm hư
- điểm lệ
- điểm mù
- điểm số
- điểm tô
- điểm xạ
- điểm báo
- điểm bạc
- điểm bắn
- điểm cao
- điểm chí
- điểm chỉ
- điểm cực
- điểm gặp
- điểm gốc
- điểm hoả
- điểm hẹn
- điểm hỏa
- điểm lùi
- điểm mốc
- điểm nút
- điểm nối
- điểm rơi
- điểm rốn
- điểm sai
- điểm sôi
- điểm thả
- điểm tin
- điểm tâm
- điểm tên
- điểm tối
- điểm tựa
- điểm uốn
- điểm xấu
- điểm yếu
- điểm đen
- điểm đặt
- điểm đến
- điểm apec
- điểm binh
- điểm chết
- điểm chốt
- điểm danh
- điểm giao
- điểm giữa
- điểm lặng
- điểm mạnh
- điểm ngắm