điểm danh trong Tiếng Anh là gì?

điểm danh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điểm danh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • điểm danh

    to call the roll/register; to take roll-call

    có mặt lúc điểm danh to be present at roll-call

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • điểm danh

    to call the roll or register, take roll-call