điểm danh trong Tiếng Anh là gì?
điểm danh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điểm danh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
điểm danh
to call the roll/register; to take roll-call
có mặt lúc điểm danh to be present at roll-call
Từ điển Việt Anh - VNE.
điểm danh
to call the roll or register, take roll-call
Từ liên quan
- điểm
- điểm d
- điểm hư
- điểm lệ
- điểm mù
- điểm số
- điểm tô
- điểm xạ
- điểm báo
- điểm bạc
- điểm bắn
- điểm cao
- điểm chí
- điểm chỉ
- điểm cực
- điểm gặp
- điểm gốc
- điểm hoả
- điểm hẹn
- điểm hỏa
- điểm lùi
- điểm mốc
- điểm nút
- điểm nối
- điểm rơi
- điểm rốn
- điểm sai
- điểm sôi
- điểm thả
- điểm tin
- điểm tâm
- điểm tên
- điểm tối
- điểm tựa
- điểm uốn
- điểm xấu
- điểm yếu
- điểm đen
- điểm đặt
- điểm đến
- điểm apec
- điểm binh
- điểm chết
- điểm chốt
- điểm danh
- điểm giao
- điểm giữa
- điểm lặng
- điểm mạnh
- điểm ngắm