wind instrument nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wind instrument nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wind instrument giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wind instrument.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wind instrument
* kỹ thuật
máy đo gió
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wind instrument
a musical instrument in which the sound is produced by an enclosed column of air that is moved by the breath
Synonyms: wind
Từ liên quan
- wind
- windy
- winded
- winder
- window
- windup
- wind up
- wind-up
- windage
- windaus
- windbag
- windigo
- windily
- winding
- windows
- windrow
- windsor
- windway
- wind box
- wind egg
- wind gap
- wind off
- wind tee
- wind tie
- wind way
- wind-egg
- wind-gun
- wind-row
- windbill
- windburn
- windfall
- windhoek
- windlass
- windless
- windmill
- windpipe
- windsock
- windsurf
- windward
- wind bace
- wind beam
- wind bell
- wind bent
- wind cone
- wind data
- wind drum
- wind eddy
- wind farm
- wind gage
- wind harp