wind chime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wind chime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wind chime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wind chime.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wind chime

    a decorative arrangement of pieces of metal or glass or pottery that hang together loosely so the wind can cause them to tinkle

    Synonyms: wind bell

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).