white rice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
white rice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white rice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white rice.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
white rice
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
gạo đã xay sát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
white rice
having husk or outer brown layers removed
Synonyms: polished rice
Từ liên quan
- white
- whited
- whiten
- whites
- whitey
- whitecap
- whitecup
- whitefly
- whitened
- whitener
- whiteout
- white ant
- white ash
- white elm
- white fir
- white fox
- white hot
- white leg
- white lie
- white man
- white oak
- white oil
- white out
- white pox
- white rat
- white rot
- white sea
- white tai
- white tie
- white yam
- white-hot
- white-out
- white-tie
- whitebait
- whiteface
- whitefish
- whitehall
- whitehead
- whitelash
- whiteness
- whitening
- whiteruss
- whitetail
- whitewash
- whitewood
- white bead
- white bean
- white bear
- white beer
- white book