white paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
white paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white paper.
Từ điển Anh Việt
white paper
/'wait'peip /
* danh từ
(chính trị) sách trắng (của chính phủ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
white paper
* kinh tế
bạch phiếu
phiếu khoán được tín nhiệm
sách trắng
thương phiếu hảo hạng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
white paper
Similar:
white book: a government report; bound in white
Từ liên quan
- white
- whited
- whiten
- whites
- whitey
- whitecap
- whitecup
- whitefly
- whitened
- whitener
- whiteout
- white ant
- white ash
- white elm
- white fir
- white fox
- white hot
- white leg
- white lie
- white man
- white oak
- white oil
- white out
- white pox
- white rat
- white rot
- white sea
- white tai
- white tie
- white yam
- white-hot
- white-out
- white-tie
- whitebait
- whiteface
- whitefish
- whitehall
- whitehead
- whitelash
- whiteness
- whitening
- whiteruss
- whitetail
- whitewash
- whitewood
- white bead
- white bean
- white bear
- white beer
- white book