white paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

white paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white paper.

Từ điển Anh Việt

  • white paper

    /'wait'peip /

    * danh từ

    (chính trị) sách trắng (của chính phủ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • white paper

    * kinh tế

    bạch phiếu

    phiếu khoán được tín nhiệm

    sách trắng

    thương phiếu hảo hạng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • white paper

    Similar:

    white book: a government report; bound in white