white matter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
white matter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white matter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white matter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
white matter
* kỹ thuật
y học:
chất trắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
white matter
whitish nervous tissue of the CNS consisting of neurons and their myelin sheaths
Synonyms: substantia alba
Từ liên quan
- white
- whited
- whiten
- whites
- whitey
- whitecap
- whitecup
- whitefly
- whitened
- whitener
- whiteout
- white ant
- white ash
- white elm
- white fir
- white fox
- white hot
- white leg
- white lie
- white man
- white oak
- white oil
- white out
- white pox
- white rat
- white rot
- white sea
- white tai
- white tie
- white yam
- white-hot
- white-out
- white-tie
- whitebait
- whiteface
- whitefish
- whitehall
- whitehead
- whitelash
- whiteness
- whitening
- whiteruss
- whitetail
- whitewash
- whitewood
- white bead
- white bean
- white bear
- white beer
- white book