white matter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

white matter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white matter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white matter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • white matter

    * kỹ thuật

    y học:

    chất trắng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • white matter

    whitish nervous tissue of the CNS consisting of neurons and their myelin sheaths

    Synonyms: substantia alba