white honeysuckle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
white honeysuckle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white honeysuckle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white honeysuckle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
white honeysuckle
bushy honeysuckle with twining branches and white or yellow-white flowers; southern United States
Synonyms: Lonicera albiflora
Similar:
swamp azalea: shrub growing in swamps throughout the eastern United States and having small white to pinkish flowers resembling honeysuckle
Synonyms: swamp honeysuckle, Rhododendron viscosum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- white
- whited
- whiten
- whites
- whitey
- whitecap
- whitecup
- whitefly
- whitened
- whitener
- whiteout
- white ant
- white ash
- white elm
- white fir
- white fox
- white hot
- white leg
- white lie
- white man
- white oak
- white oil
- white out
- white pox
- white rat
- white rot
- white sea
- white tai
- white tie
- white yam
- white-hot
- white-out
- white-tie
- whitebait
- whiteface
- whitefish
- whitehall
- whitehead
- whitelash
- whiteness
- whitening
- whiteruss
- whitetail
- whitewash
- whitewood
- white bead
- white bean
- white bear
- white beer
- white book