white cedar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
white cedar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white cedar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white cedar.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
white cedar
Similar:
american arborvitae: small evergreen of eastern North America having tiny scalelike leaves on flattened branchlets
Synonyms: northern white cedar, Thuja occidentalis
southern white cedar: slow-growing medium-sized cedar of east coast of the United States; resembles American arborvitae
Synonyms: coast white cedar, Atlantic white cedar, white cypress, Chamaecyparis thyoides
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- white
- whited
- whiten
- whites
- whitey
- whitecap
- whitecup
- whitefly
- whitened
- whitener
- whiteout
- white ant
- white ash
- white elm
- white fir
- white fox
- white hot
- white leg
- white lie
- white man
- white oak
- white oil
- white out
- white pox
- white rat
- white rot
- white sea
- white tai
- white tie
- white yam
- white-hot
- white-out
- white-tie
- whitebait
- whiteface
- whitefish
- whitehall
- whitehead
- whitelash
- whiteness
- whitening
- whiteruss
- whitetail
- whitewash
- whitewood
- white bead
- white bean
- white bear
- white beer
- white book