water wheel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

water wheel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water wheel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water wheel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • water wheel

    * kỹ thuật

    bánh xe nước

    guồng nước

    xây dựng:

    bánh thủy lực

    tua bin thủy lực

    điện lạnh:

    tua bin nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • water wheel

    Similar:

    waterwheel: a wheel with buckets attached to its rim; raises water from a stream or pond

    waterwheel: a wheel that rotates by direct action of water; a simple turbine