waterwheel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waterwheel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waterwheel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waterwheel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • waterwheel

    a wheel with buckets attached to its rim; raises water from a stream or pond

    Synonyms: water wheel

    a wheel that rotates by direct action of water; a simple turbine

    Synonyms: water wheel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).