water travel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

water travel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water travel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water travel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • water travel

    travel by water

    Synonyms: seafaring

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).