seafaring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seafaring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seafaring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seafaring.

Từ điển Anh Việt

  • seafaring

    /'si:,feəriɳ/

    * danh từ

    sự đi biển

    * tính từ

    chuyến đi biển

    seafaring man: người đi biển, thuỷ thủ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seafaring

    * kinh tế

    thuyền trưởng tàu buôn

    * kỹ thuật

    chuyến đi biển

    sự đi biển

Từ điển Anh Anh - Wordnet