water right nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
water right nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water right giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water right.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
water right
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
quyền dùng nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
water right
right of access to water
Synonyms: riparian right
Từ liên quan
- water
- waters
- watery
- watered
- waterer
- water ox
- waterage
- waterboy
- waterbus
- waterdog
- watering
- waterish
- waterlog
- waterloo
- waterman
- waterway
- water bar
- water bed
- water box
- water boy
- water bug
- water bus
- water dog
- water elm
- water gap
- water gas
- water gum
- water gun
- water hen
- water ice
- water jet
- water jug
- water mat
- water oak
- water pan
- water pox
- water rat
- water ski
- water tap
- water use
- water yam
- water-bag
- water-bed
- water-bus
- water-can
- water-dog
- water-gas
- water-hen
- water-ice
- water-pot