riparian right nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

riparian right nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riparian right giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riparian right.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • riparian right

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    quyền (dùng nước) của dân ven sông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • riparian right

    Similar:

    water right: right of access to water