water line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

water line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • water line

    * kinh tế

    đường ngấn nước

    * kỹ thuật

    đường ống cấp nước

    đường ống dẫn nước

    đường ống nước

    ngấn nước

    ống dẫn nước

    cơ khí & công trình:

    đường dẫn nước giảm nhiệt

    giao thông & vận tải:

    đường mớn nước (đóng tàu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • water line

    a line marking the level reached by a body of water

    Synonyms: watermark

    Similar:

    waterline: a line corresponding to the surface of the water when the vessel is afloat on an even keel; often painted on the hull of a ship

    Synonyms: water level