watermark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
watermark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watermark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watermark.
Từ điển Anh Việt
watermark
/'wɔ:təmɑ:k/
* danh từ
ngấn nước (trong giếng, ở bãi biển, bãi sông)
hình mờ (ở tờ giấy, soi lên mới thấy rõ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
watermark
* kinh tế
dấu ngấn nước
dấu nước (trên tiền giấy)
* kỹ thuật
dấu bóng
dấu mờ
hình bóng
ngấm nước
toán & tin:
hình mờ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
watermark
a distinguishing mark impressed on paper during manufacture; visible when paper is held up to the light
Similar:
water line: a line marking the level reached by a body of water