wagon train nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wagon train nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wagon train giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wagon train.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wagon train

    Similar:

    caravan: a procession (of wagons or mules or camels) traveling together in single file

    we were part of a caravan of almost a thousand camels

    they joined the wagon train for safety

    Synonyms: train

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).