wagon wheel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wagon wheel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wagon wheel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wagon wheel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wagon wheel
a wheel of a wagon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- wagon
- wagoner
- wagonage
- wagon age
- wagon man
- wagon-lit
- wagonette
- wagonload
- wagon axle
- wagon lift
- wagon load
- wagon road
- wagon roof
- wagon shed
- wagon tire
- wagon-load
- wagon-tank
- wagon drill
- wagon hoist
- wagon train
- wagon vault
- wagon wheel
- wagons-lits
- wagonwright
- wagon tipper
- wagon balance
- wagon humping
- wagon sequence
- wagon-load lot
- wagon employment
- wagon head vault
- wagon ultilization
- wagon cession price
- wagon demurrage time
- wagon for transporting lime
- wagon with inflammable goods
- wagon for carrying hot ingots
- wagon for transporting phosphate