twin towers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
twin towers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twin towers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twin towers.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
twin towers
Similar:
world trade center: twin skyscrapers 110 stories high in New York City; built 1368 feet tall in 1970 to 1973; destroyed by a terrorist attack on September 11, 2001
Synonyms: WTC
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- twin
- twine
- twins
- twiner
- twines
- twinge
- twining
- twinjet
- twinkie
- twinkle
- twinkly
- twinlex
- twinned
- twin bed
- twin set
- twinborn
- twinkler
- twinning
- twin axle
- twin bill
- twin bore
- twin cock
- twin ends
- twin gate
- twin lock
- twin pack
- twin pier
- twin port
- twin pump
- twin town
- twin-born
- twin-crew
- twin-prop
- twinberry
- twine oil
- twinhwinz
- twinkling
- twin axial
- twin brick
- twin cable
- twin check
- twin drill
- twin elbow
- twin falls
- twin frame
- twin horst
- twin house
- twin mount
- twin rolls
- twin tenon