world trade center nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

world trade center nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm world trade center giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của world trade center.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • world trade center

    * kinh tế

    trung tâm thương mại Quốc tế (ở New York, Mỹ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • world trade center

    twin skyscrapers 110 stories high in New York City; built 1368 feet tall in 1970 to 1973; destroyed by a terrorist attack on September 11, 2001

    Synonyms: WTC, twin towers