world trade center nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
world trade center nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm world trade center giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của world trade center.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
world trade center
* kinh tế
trung tâm thương mại Quốc tế (ở New York, Mỹ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
world trade center
twin skyscrapers 110 stories high in New York City; built 1368 feet tall in 1970 to 1973; destroyed by a terrorist attack on September 11, 2001
Synonyms: WTC, twin towers
Từ liên quan
- world
- worldly
- world cup
- world tax
- world war
- world-old
- worldling
- worldwide
- world bank
- world line
- world view
- world-wide
- world class
- world court
- world money
- world power
- world space
- world trade
- world war 1
- world war 2
- world war i
- world-class
- world-hater
- world-power
- world-weary
- worldliness
- world market
- world output
- world record
- world series
- world war ii
- world-beater
- world-famous
- worldly good
- worldly-wise
- world affairs
- world council
- world economy
- world exports
- world meeting
- world-shaking
- worldly goods
- world commerce
- world congress
- world currency
- world premiere
- world traveler
- world wide web
- world-renowned
- worldly-minded