term of enlistment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
term of enlistment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm term of enlistment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của term of enlistment.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
term of enlistment
Similar:
enlistment: a period of time spent in military service
Synonyms: hitch, tour of duty, duty tour, tour
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- term
- terms
- termer
- termes
- termly
- termini
- termite
- term day
- term set
- terminal
- terminus
- termites
- termless
- term bill
- term bond
- term cash
- term days
- term loan
- term time
- term-time
- termagant
- terminals
- terminate
- termitary
- term draft
- term paper
- term share
- termagancy
- terminable
- terminally
- terminated
- terminator
- termitidae
- terms cash
- term clause
- term infant
- term policy
- term shares
- term's rent
- terminating
- termination
- terminative
- terminology
- term deposit
- term of life
- terminal box
- terminal job
- terminal log
- terminal pad
- terminal pin