tour of duty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tour of duty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tour of duty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tour of duty.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tour of duty
* kinh tế
thời kì, khoảng thời gian phục vụ
thời kỳ, khoảng thời gian phục vụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tour of duty
Similar:
enlistment: a period of time spent in military service
Synonyms: hitch, term of enlistment, duty tour, tour
Từ liên quan
- tour
- tours
- tourer
- touraco
- touring
- tourism
- tourist
- tourney
- tourelle
- tourette
- touristy
- tournure
- tour desk
- tour menu
- touristed
- touristry
- tourmalin
- tournedos
- tourneyer
- tourtiere
- tour guide
- tour order
- tour shell
- tourmaline
- tournament
- tourniquet
- tour coupon
- tour report
- touring car
- tourist hut
- tourist tax
- tour manager
- tour of duty
- tour package
- tourist base
- tourist boom
- tourist camp
- tourist card
- tourist flow
- tourist home
- tourist path
- tourist rate
- tourist trap
- tourist visa
- tour de force
- tour operator
- tourism board
- tourism plant
- tourist cabin
- tourist class