tours nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tours nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tours giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tours.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tours
an industrial city in western France on the Loire River
Similar:
tour: a journey or route all the way around a particular place or area
they took an extended tour of Europe
we took a quick circuit of the park
a ten-day coach circuit of the island
Synonyms: circuit
go: a time for working (after which you will be relieved by someone else)
it's my go
a spell of work
enlistment: a period of time spent in military service
Synonyms: hitch, term of enlistment, tour of duty, duty tour, tour
tour: make a tour of a certain place
We toured the Provence this summer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).