tour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tour.

Từ điển Anh Việt

  • tour

    /tuə/

    * danh từ

    cuộc đi, cuộc đi du lịch

    a tour round the world: cuộc đi vòng quanh thế giới

    cuộc đi chơi, cuộc đi dạo

    to go for a tour round the town: đi dạo chơi thăm thành phố

    cuộc kinh lý

    tour of inspection: cuộc đi kinh lý kiểm tra

    theatrical tour: cuộc đi biểu diễn ở nhiều nơi

    * ngoại động từ

    đi, đi du lịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tour

    a journey or route all the way around a particular place or area

    they took an extended tour of Europe

    we took a quick circuit of the park

    a ten-day coach circuit of the island

    Synonyms: circuit

    make a tour of a certain place

    We toured the Provence this summer

    Similar:

    go: a time for working (after which you will be relieved by someone else)

    it's my go

    a spell of work

    Synonyms: spell, turn

    enlistment: a period of time spent in military service

    Synonyms: hitch, term of enlistment, tour of duty, duty tour