tourmaline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tourmaline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tourmaline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tourmaline.
Từ điển Anh Việt
tourmaline
/'tʌtʃlain/ (tourmaline) /'tʌtʃlai:n/ (tourmalin) / tourmalin/
* danh từ
(khoáng chất) Tuamalin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tourmaline
a mineral that is a complex borosilicate and hydroxide of aluminum containing iron and magnesium and calcium and lithium and sodium; it is usually black but occurs in transparent colored forms that are used as gemstones